--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đốc học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đốc học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốc học
Your browser does not support the audio element.
+
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
đốc học
:
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
+
bee-eater
:
(động vật học) chim trảu
+
bề trên
:
SuperiorVâng lời bề trênTo obey one's siperiors
+
núc
:
Tighten, twist tightTrăn núc mồiA python that twist itself round its prey
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton